请输入您要查询的单词:

 

单词 mương
释义

mương

Tày

Etymology

From Proto-Tai *ʰmɯəŋᴬ (ditch). Cognate with Lao ເໝືອງ (mư̄ang) and Thai เหมือง (mʉ̌ʉang). Also compare Vietnamese mương.

Pronunciation

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [mɨəŋ˧˥]
  • (Trùng Khánh) IPA(key): [mɨəŋ˦]

Noun

mương (⿰氵⿱丷⿷匚八)

  1. ditch, trench, canal, waterway
    Hắp phai tào mương
    Build dams, dig ditches
    Khảm đảy kha ta̱ bấu quá đảy kha mươngTo be able to cross the river but unable to cross the ditch

Derived terms

  • cằn mương

References

  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Vietnamese

Etymology

From Tai. Compare Proto-Tai *ʰmɯəŋᴬ (ditch), whence Thai เหมือง (mʉ̌ʉang) and Lao ເໝືອງ (mư̄ang).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [mɨəŋ˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [mɨəŋ˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [mɨəŋ˧˧]

Noun

(classifier con, cái) mương (𤃞)

  1. ditch, trench

Derived terms

Derived terms
  • mương máng
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/9/9 6:39:41