máy tính tiền
Vietnamese
Etymology
máy (“machine”) + tính tiền (“to charge (money)”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [maj˧˦ tïŋ˧˦ tiən˨˩]
- (Huế) IPA(key): [maj˨˩˦ tɨn˦˧˥ tiəŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ma(ː)j˦˥ tɨn˦˥ tiəŋ˨˩]
Noun
máy tính tiền
- cash register