máy bán hàng
Vietnamese
Etymology
máy + bán + hàng.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [maj˧˦ ʔɓaːn˧˦ haːŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [maj˨˩˦ ʔɓaːŋ˦˧˥ haːŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [maj˦˥ ʔɓaːŋ˦˥ haːŋ˨˩]
Noun
máy bán hàng
- vending machine