máy bay
Vietnamese
Etymology
From máy (“machine”) + bay (“to fly”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [maj˧˦ ʔɓaj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [maj˨˩˦ ʔɓaj˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [maj˦˥ ʔɓaj˧˧]
Noun
(classifier chiếc, cái) máy bay
- airplane, aeroplane
Synonyms
- phi cơ
Derived terms
- máy bay lên thẳng (“helicopter”)
- máy bay trực thăng (“helicopter”)
- máy bay phản lực (“jet aircraft”)