màng nhầy
Vietnamese
Etymology
màng + nhầy.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [maːŋ˨˩ ɲəj˨˩]
- (Huế) IPA(key): [maːŋ˦˩ ɲəj˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [maːŋ˨˩ ɲəj˨˩]
Noun
màng nhầy
- mucous membrane
单词 | màng nhầy |
释义 | màng nhầy |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。