请输入您要查询的单词:

 

单词 mu̱ng ngòi
释义

mu̱ng ngòi

Tày

Pronunciation

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [mʊwŋ͡m˩˩ ŋɔj˧˨]
  • (Trùng Khánh) IPA(key): [mʊwŋ͡m˧ ŋɔj˩]

Verb

mu̱ng ngòi (𥋳)

  1. Synonym of mu̱ng
    矇𥋳愁𢚁欣心煩
    Mu̱ng ngòi ràu rậy hăn slim phàn
    (please add an English translation of this usage example)

References

  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/12 5:21:04