mu̱m
Tày
Pronunciation
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [mum˩˩]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [mum˧]
Noun
mu̱m (𣰥)
- beard
- mu̱m tải càng ― beaver beard
- nẳng lụp mu̱m ― to stroke one's beard
Verb
mu̱m
- to strike, usually with your palms or a weapon; to strike, to whack, to bash, to assault, etc.
- mu̱m hẩu tón nâng ― to beat someone up
References
- Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội