请输入您要查询的单词:
单词
muscovites
释义
muscovites
See also:
Muscovites
English
Noun
muscovites
plural of
muscovite
随便看
tất
tất bật
tất cả
tất nhiên
tất niên
tất tần tật
tất yếu
tấu
tấy
tầm
tầm gửi
tầm ma
tầm mắt
tầm nhìn
tầm phào
tầm quan trọng
tầm soát
tầm sư học đạo
tầm thường
tầm tã
tầm vông
tầm xuân
tầng
tầng lớp
tầng ôzôn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 0:55:10