请输入您要查询的单词:
单词
muna eftir
释义
muna eftir
Icelandic
Verb
muna eftir
to remember
随便看
thể thao
thể thuật
thể thống
thể tích
thệ ước
thỉnh cầu
thỉnh giáo
thỉnh thoảng
Thị
thị
thịch
thị chính
thị giác
thị hiếu
thị kính
thị lực
Thịnh
thịnh
thịnh hành
thịnh nộ
thịnh soạn
thịnh vượng
thịnh vượng chung
thị phi
thị phạm
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 22:03:38