请输入您要查询的单词:
单词
mufaren
释义
mufaren
Spanish
Verb
mufaren
third-person plural future subjunctive of
mufar
随便看
phỏhm
phỏhn
phỏng
phỏng vấn
phỏng đoán
phố
phố cổ
phối
phối cảnh
phối hợp
phốn
phố phường
phốp pháp
phốt
phố tàu
phồng
phồn hoa
phồn thể
phồn thịnh
phồn thực
phồn vinh
Phổ
phổ
phổ biến
phổ cập
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 12:02:27