请输入您要查询的单词:
单词
Anhangs
释义
Anhangs
German
Noun
Anhangs
genitive singular of
Anhang
随便看
hắt hơi
hắt hủi
hắt xì
Hằng
hằng
hằng hà sa số
Hằng Nga
hằng ngày
hằng nhiệt
hằng số
hằng tinh
hằng đẳng thức
hẳn
hẵng
Hẹ
hẹ
hẹbẹhẹbẹ
hẹlẹhẹlẹ
hẹn
hẹngwa
hẹn gặp lại
hẹn hò
hẹp
hẹp hòi
hẻht
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 21:33:22