请输入您要查询的单词:
单词
monuisses
释义
monuisses
Latin
Verb
monuissēs
second-person singular pluperfect active subjunctive of
moneō
随便看
như gió
Như Lai
nhưng
nhưng mà
như nước đổ lá khoai
như nước đổ đầu vịt
như thế
như thể
như vậy
như ý
như đúng rồi
nhướn
nhường
nhường nhịn
nhường nào
nhược bằng
nhược thị
nhược tiểu
nhược trương
nhược điểm
nhượng
nhạc
nhạc công
nhạc cụ
nhạc khí
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/11 23:56:35