请输入您要查询的单词:
单词
monophosphatases
释义
monophosphatases
English
Noun
monophosphatases
plural of
monophosphatase
随便看
chànyīn
chànyōuyōu
chànzá
chànà
chào
chào buổi sáng
chào cờ
chào hàng
chào hỏi
chào mào
chào mời
chào mừng
chào đón
chào đời
chàpíng
chàqiángrényì
chàqì
chàqǔ
chàrán
chàrén
chàshì
chàshēng
Chàtz
chàu
Chà Và
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 11:01:11