请输入您要查询的单词:
单词
monochlorinating
释义
monochlorinating
English
Verb
monochlorinating
present participle of
monochlorinate
随便看
cơ mật
cơn
cơng
cơ nghiệp
cơn phê
cơn sốt
cơ năng
cơ phó
cơ quan
cơ quan chức năng
cơròng
cơ số
cơ sở
cơ sở dữ liệu
cơ sở hạ tầng
cơ thể
cơ thủ
cơ tim
cơ trí
cơ trưởng
Cơ Tu
cơ vân
cơ địa
Cơ đốc
Cơ Đốc giáo
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 5:51:42