miễn dịch cộng đồng
Vietnamese
Etymology
miễn dịch (“immune”) + cộng đồng (“community”), calque of English herd immunity
Noun
miễn dịch cộng đồng
- (neologism, epidemiology) herd immunity
单词 | miễn dịch cộng đồng |
释义 | miễn dịch cộng đồng |
随便看 |
|
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。