请输入您要查询的单词:
单词
misurarli
释义
misurarli
Italian
Verb
misurarli
Compound of
misurare
and
li
.
随便看
nọc nọc
nọc độc
Nọmba
nọmba
nọmba agbabọọlu
nọng
Nọwe
nỏ
nốc
nối
nối dòng
nối dõi
nối liền
nối nghiệp
nối tiếp
nốt
nốt ruồi
nồi
nồi cơm điện
nồng
nồng hậu
nồng nhiệt
nồng nàn
nồng độ
nồng ấm
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 14:28:10