请输入您要查询的单词:
单词
milk bottles
释义
milk bottles
English
Noun
milk bottles
plural of
milk bottle
随便看
bất đồng
bất động
bất động sản
bất ổn
bấu
bấu chí
bấu víu
bấy
bấy giờ
bấy lâu
bầm
bần
bần cùng
bần thần
bần tiện
bần tăng
bần đạo
bầu
bầu bạn
bầu cử
bầu dục
bầu hồ lô
bầu ngưng
bầu sao
bầu trời
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 22:27:58