请输入您要查询的单词:
单词
microsurfaces
释义
microsurfaces
English
Noun
microsurfaces
plural of
microsurface
随便看
bắn tỉa
bắp
bắp chuối
bắp chuối mỏ dài
bắp chân
bắp cải
bắp ngô
bắp non
bắp rang
bắt
bắt buộc
bắt bẻ
bắt bớ
bắt chuyện
bắt chước
bắt chước như khỉ
bắt chợt
bắt con
bắt cá hai tay
bắt cóc
bắt cô trói cột
bắt gió
bắt giữ
bắt gặp
bắt kịp
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 17:10:00