请输入您要查询的单词:
单词
microetchings
释义
microetchings
English
Noun
microetchings
plural of
microetching
随便看
lục phủ
lục phủ ngũ tạng
lục quân
lục soát
lục súc
lục thư
lục trà
lục tung
lục tuần
Lục Xâm Bảo
lục địa
lục đục
lụi
lụkalụka
lụ khụ
lụm
lụp xụp
lụt
lụy
lủi thủi
lủng
lủy
lứa
lừa
lừa bóng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 22:52:01