请输入您要查询的单词:
单词
meudan
释义
meudan
Scottish Gaelic
Noun
meudan
plural of
meud
随便看
tích cực
tícher
tícheres
Tích Lan
tích luỹ
tích lũy
tích phân
tích sự
tích trữ
tích tắc
tích tụ
tích vô hướng
tíchàng
tíchéng
tíchāfǔjū
tíchū
tíchū yánzhèng jiāoshè
tícái
tící
tíd
tíddi
tídào
tídááchįįd
tídān
tídēng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 4:42:42