请输入您要查询的单词:
单词
mesostic
释义
mesostic
English
Noun
mesostic
(
plural
mesostics
)
Alternative form of
mesostich
随便看
hơđang
hơʼbơ̆l
hư
hư cấu
hư hỏng
hưng khởi
hưng phấn
Hưng Yên
hư nhược
hư từ
hưu
hưu bổng
hưu chiến
hưu trí
hươn
Hương
hương
Hương Cảng
hương liệu
hương sắc
hương thơm
hương thảo
hương vị
hươu
hươu cao cổ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/11 23:46:43