请输入您要查询的单词:
单词
andbundnoda
释义
andbundnoda
Gothic
Romanization
andbundnōda
Romanization of
𐌰𐌽𐌳𐌱𐌿𐌽𐌳𐌽𐍉𐌳𐌰
随便看
ngậm
ngậm máu phun người, trước dơ miệng mình
ngậm ngùi
ngập
ngập ngừng
ngậu sị
ngậy
ngắc
ngắc ngoải
ngắc ngứ
ngắm
ngắn
ngắn gọn
ngắn hạn
ngắn ngủi
ngắt
ngắt lời
ngặt
Ngọ
ngọ
Ngọc
ngọc
Ngọc Hoàng
Ngọc Hoàng Thượng Đế
Ngọc Hoàng Đại Đế
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/6 8:02:21