请输入您要查询的单词:
单词
ancreraient
释义
ancreraient
French
Verb
ancreraient
third-person plural conditional of
ancrer
随便看
rọng
rọparọsẹ
rọra
rọt
rọtt
Rọṣia
rối
rối bời
rối loạn
rối ren
rối rít
rối trí
rốn
rống
rốt
rốt cuộc
rốt lòng
rồ
rồi
rồng
rồng bay phụng múa
rồng Komodo
rồng rắn lên mây
rồng rồng
rồng đến nhà tôm
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 10:36:19