请输入您要查询的单词:
单词
mazturīgus
释义
mazturīgus
Latvian
Adjective
mazturīgus
accusative plural masculine form of
mazturīgs
随便看
Thành phố México
Thành phố New York
thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương
thành phố trực thuộc trung ương
thành quách
thành quả
thành thạo
thành thật
thành thị
thành thục
thành tâm
thành tích
Thành Tổ
thành tựu
thành uỷ
thành viên
thành ý
Thành Đô
thành đạt
thành ủy
thàu-chá
thá
tháa
thác
thách
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 23:33:43