请输入您要查询的单词:
单词
mataifa
释义
mataifa
Swahili
Noun
mataifa
plural of
taifa
随便看
trọng bệnh
trọng dụng
trọng lượng
trọng nam khinh nữ
trọng thương
trọng thể
trọng trách
trọng tài
trọng tâm
trọng tội
trọng vọng
trọng yếu
trọng âm
trọn gói
trọng điểm
trọng đại
trọn vẹn
trỏ
trỏng
trố
trốc
trốc gối
trối
trối chết
trốn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 22:57:08