请输入您要查询的单词:
单词
masǝx
释义
masǝx
Ventureño
Numeral
masǝx
3, three
随便看
trung tuần
trung tá
trung tâm
trung tâm ngữ
trung tướng
trung uý
Trung Á
Trung Âu
trung úy
trung điểm
trung đoàn
Trung Đông
trung đại
trung đội
trung ương
Trung Ấn
Trunhem
truniano
trunion
trunions
Trunk
trunk
trunka
trunkal
trunkamide
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 19:44:28