请输入您要查询的单词:
单词
masir
释义
masir
Maranao
Noun
masir
power
随便看
nhân hoá
nhân hậu
nhân khẩu
nhân khẩu học
nhân loại
nhân loại học
nhân lực
Nhân Mã
nhân mã
nhân nghĩa
nhân ngư
nhân phẩm
nhân quyền
nhân quả
nhân quả báo ứng
nhân sâm
nhân sư
nhân sự
nhân thân
nhân thần
nhân thọ
nhân tiện
nhân trung
nhân tình
nhân tính
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 6:39:16