请输入您要查询的单词:
单词
mannopeptides
释义
mannopeptides
English
Noun
mannopeptides
plural of
mannopeptide
随便看
họntọn lẹ
họp
họp báo
họp hành
họp mặt
hỏa
hỏa châu
hỏa hoạn
hỏa lực
hỏa mù
hỏa ngục
hỏa thiêu
Hỏa tinh
hỏa táng
hỏa xa
hỏhc
hỏi
hỏi han
hỏi thăm
hỏl
hỏng
hỏng hóc
hố
hốc
hốc hác
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/2 4:22:09