mang con bỏ chợ
Vietnamese
Etymology
mang + con + bỏ + chợ.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [maːŋ˧˧ kɔn˧˧ ʔɓɔ˧˩ t͡ɕəː˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [maːŋ˧˧ kɔŋ˧˧ ʔɓɔ˧˨ t͡ɕəː˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [maːŋ˧˧ kɔŋ˧˧ ʔɓɔ˨˩˦ cəː˨˩˨]
Verb
mang con bỏ chợ
- (idiomatic) Synonym of đem con bỏ chợ