请输入您要查询的单词:
单词
malsanigintaj
释义
malsanigintaj
Esperanto
Adjective
malsanigintaj
plural past active participle of
malsanigi
随便看
chạ
chạc
chại
chại chườn
chạm
chạm mặt
chạm ngõ
chạm trán
chạn
chạng
chạng vạng
chạnh
chạnh lòng
chạo
chạp
chạy
chạy chọt
chạy chợ
chạy chữa
chạy giặc
chạy loạn
chạy làng
chạy nước rút
chạy sô
chạy tiền
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 0:29:46