请输入您要查询的单词:
单词
magnezo
释义
magnezo
Ido
Noun
magnezo
(
uncountable
)
magnesium
随便看
động tĩnh
động từ
động từ cụm
động viên
động vật
Động vật có xương sống
động vật có xương sống
động vật học
Động vật nguyên sinh
động vật nguyên sinh
động đất
động đực
độn thổ
độ phân giải
độ Rích-te
đột
đột biến
đột khởi
đột kích
đột ngột
đột nhiên
đột nhập
đột phá
Đột Quyết
đột quỵ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/6 13:49:54