请输入您要查询的单词:
单词
MacAvoy
释义
MacAvoy
English
Proper noun
MacAvoy
A surname
.
随便看
nhạc công
nhạc cụ
nhạc khí
nhạc lí
nhạc mấu
nhạc mẫu
nhạc phụ
nhạc sĩ
nhạc sến
nhạc trưởng
nhạc trẻ
nhạc viện
nhạc vàng
nhại
nhạn
nhạo
nhạt
nhạt nhoà
nhạt nhòa
nhạt nhẽo
nhạt thếch
nhạy
nhạy bén
nhạy cảm
nhả
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 14:30:55