请输入您要查询的单词:

 

单词 lục lâm
释义

lục lâm

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 綠林.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [lʊwk͡p̚˧˨ʔ ləm˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [lʊwk͡p̚˨˩ʔ ləm˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [lʊwk͡p̚˨˩˨ ləm˧˧]

Noun

lục lâm

  1. (Chinese fiction) outlaws living in the forest, brigand
    • 2005, chapter 1, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      Tổ tiên của hai người các vị là Quách Thịnh và Dương Tái Hưng vốn đều là hảo hán lục lâm, về sau mới quy thuận triều đình, ra sức cho Đại Tống.
      Your forefathers Guō Shèng and Yáng Zàixīng were once outlaws and brigands before they submitted to the imperial court and started working for the Song dynasty.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/1 4:37:09