lớn tuổi
Vietnamese
Etymology
lớn + tuổi.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ləːn˧˦ tuəj˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ləːŋ˦˧˥ tuj˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ləːŋ˦˥ tuj˨˩˦]
Adjective
lớn tuổi
- (of a person, polite, formal) old, aged
- Synonym: già