lồng tiếng
Vietnamese
Etymology
lồng (“to enclose; to dub”) + tiếng (“sound; language”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ləwŋ͡m˨˩ tiəŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ləwŋ͡m˦˩ tiəŋ˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ləwŋ͡m˨˩ tiəŋ˦˥]
Verb
lồng tiếng
- to dub (a film, program, etc.)
See also
- thuyết minh
- phụ đề