lọc lõi
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [lawk͡p̚˧˨ʔ lɔj˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [lawk͡p̚˨˩ʔ lɔj˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [lawk͡p̚˨˩˨ lɔj˨˩˦]
Adjective
lọc lõi
- worldly, with life experience
- 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 224:
- Dầu sao cũng cám ơn những lời chân thành một cách lọc lõi của cậu.
- Anyway, thanks for your worldly heartfelt words.
-