请输入您要查询的单词:

 

单词 lặn lội
释义

lặn lội

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [lan˧˨ʔ loj˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [laŋ˨˩ʔ loj˨˩ʔ]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [laŋ˨˩˨ loj˨˩˨]

Verb

lặn lội

  1. to travel far or make an arduous journey to work in a remote place
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 129:
      Để rồi cuối cùng, sau gần một ngày lặn lội đến rạc người như những nhà báo chân chính và đầy trách nhiệm, họ nhìn nhau, khẽ thở dàn ngán ngẩm: […]
      And finally, after a long and exhausting business trip like genuine and responsible reporters, they looked at each other and wearily sighed, […]
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/31 17:15:59