请输入您要查询的单词:

 

单词 lưới B40
释义

lưới B40

Vietnamese

lưới B40

Etymology

From lưới (net) + B40 (RPG-2), because the Republic of Vietnam Military Forces used chainlink fences to defend against RPG attacks.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [lɨəj˧˦ ʔɓe˧˧ ʔɓon˧˦ mɨəj˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [lɨj˨˩˦ ʔɓej˧˧ ʔɓoŋ˦˧˥ mɨj˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [lɨj˦˥ ʔɓej˧˧ ʔɓoŋ˦˥ mɨj˧˧]
  • Phonetic: lưới bê bốn mươi

Noun

(classifier cái) lưới B40

  1. (colloquial) chainlink fencing
    • 2002 November 12, Nguyễn Thị Thùy Dương, “Lá Thư Đầu Tiên Viết Từ Nước Mỹ [The First Letter from America]”, in Writing on America, Westminster, California: Việt Báo Daily News, retrieved 2022-10-03:
      Khu tập trung có hàng rào cao bằng lưới B40 bao quanh và cổng khóa suốt ngày không cho ai ra vào, trừ nhân viên của trại.
      The central area was surrounded by a tall chainlink fence and the gate was locked all day, keeping everyone away except camp staff.
    • 2022 September 14, Quang Đạt, “Xóa loạt nhà tạm và công trình chiếm đất đường bộ qua Bình Định [Eliminating stands and structures encroaching on the roadway to Bình Định]”, in Giao Thông, Hanoi, retrieved 2022-10-03:
      Cụ thể, tổ công tác đã tháo dỡ 1 nhà tạm, 1 hàng rào lưới B40, 15 biển quảng cáo cố định các loại, 30 biển di động các loại, cưa cắt 10 cây to che khuất tầm nhìn trên dọc chiều dài hơn 10 km.
      Specifically, the team has dismantled 1 stand, 1 chainlink fence, 15 fixed advertisements of all kinds, and 30 movable signs of all kinds and trimmed 10 large trees obstructing the view along a 10-kilometer stretch.

Synonyms

  • (chainlink fencing): hàng rào B40
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/12 5:21:53