请输入您要查询的单词:

 

单词 lưng
释义

lưng

See also: lung and lừng

Vietnamese

Etymology

From Proto-Vietic *k-ləŋ (back). Compare Proto-Tai *ʰlaŋᴬ (back), whence Thai หลัง (lǎng).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [lɨŋ˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [lɨŋ˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [lɨŋ˧˧]

Noun

(classifier cái) lưng (𠦻, 𦡟, 𨉞)

  1. back (the back of people, animals, or objects)

Derived terms

Derived terms
  • bán mặt cho đất, bán lưng cho trời
  • chung lưng
  • cưỡi trên lưng cọp
  • cưỡi trên lưng hổ
  • dài lưng
  • dây lưng
  • gậy ông đập lưng ông
  • ghé lưng
  • khom lưng uốn gối
  • lăn lưng
  • lưng vốn
  • nai lưng
  • ngả lưng
  • ngay lưng
  • phơi lưng vạch áo
  • sống lưng
  • thắt đáy lưng ong
  • thắt lưng
  • uốn gối mềm lưng
  • vạch áo cho người xem lưng
  • vần lưng
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/12 3:26:36