请输入您要查询的单词:

 

单词 lĩnh
释义

lĩnh

Vietnamese

Alternative forms

  • lãnh

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [lïŋ˦ˀ˥]
  • (Huế) IPA(key): [lɨn˧˨]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [lɨn˨˩˦]

Noun

lĩnh • (𦆺)

  1. This term needs a translation to English. Please help out and add a translation, then remove the text {{rfdef}}.

Etymology 2

Sino-Vietnamese word from .

Verb

lĩnh

  1. to receive (award, pay, order, etc.); to accept
  2. (in compounds) to lead; to possess; to understand
Derived terms
Derived terms
  • bái lĩnh
  • bản lĩnh
  • bảo lĩnh
  • chiếm lĩnh
  • cương lĩnh
  • đầu lĩnh
  • lĩnh canh
  • lĩnh giáo
  • lĩnh hội
  • lĩnh trưng
  • lĩnh vực
  • lĩnh xướng
  • thống lĩnh
  • thủ lĩnh
  • truy lĩnh
  • tướng lĩnh
  • yếu lĩnh
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/6 9:25:01