lĩnh
Vietnamese
Alternative forms
- lãnh
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [lïŋ˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [lɨn˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [lɨn˨˩˦]
Noun
lĩnh • (𦆺)
- This term needs a translation to English. Please help out and add a translation, then remove the text
{{rfdef}}
.
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 領.
Verb
lĩnh
- to receive (award, pay, order, etc.); to accept
- (in compounds) to lead; to possess; to understand
Derived terms
Derived terms
- bái lĩnh
- bản lĩnh
- bảo lĩnh
- chiếm lĩnh
- cương lĩnh
- đầu lĩnh
- lĩnh canh
- lĩnh giáo
- lĩnh hội
- lĩnh trưng
- lĩnh vực
- lĩnh xướng
- thống lĩnh
- thủ lĩnh
- truy lĩnh
- tướng lĩnh
- yếu lĩnh