lính
Vietnamese
Etymology
(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [lïŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [lɨn˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [lɨn˦˥]
Noun
(classifier người) lính • (另, 𪜯, 𫫑, 𠔦)
- (military) a servicemember; soldier; trooper
- lính đánh thuê ― a mercenary
- Synonyms: binh, bộ đội, quân nhân
- (by extension, figuratively) a subordinate; drone
Derived terms
- bắt lính
- binh lính (“soldiers”)
- chì lính
- đi lính
- lính chiến
- lính cơ
- lính dõng
- lính dù
- lính giản
- lính hầu
- lính kín
- lính lác
- lính lệ
- lính quèn
- lính tập
- lính tẩy
- lính thợ
- lính thủy
- lính thủy đánh bộ
- lính thú
- lính thường
- lính tráng
- lính trơn
- quân lính (“soldiers”)