请输入您要查询的单词:
单词
amputavisti
释义
amputavisti
Latin
Verb
amputāvistī
second-person singular perfect active indicative of
amputō
随便看
Hồng Hải
Hồng học
Hồng Kông
Hồng Kông bên hông Chợ Lớn
Hồng Lĩnh
hồng mao
hồng ngoại
hồng ngọc
hồng nhan
Hồng Thập Tự
hồng trà
hồng trần
hồng táo
hồng vệ binh
hồng xiêm
hồng y
hồn nhiên
hồn phi phách tán
hồn xiêu phách lạc
hồ sơ
hồ thuỷ
hồ thủy
hồ Tây
hồ điệp
hồ đồ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 12:45:45