làn đường
Vietnamese
Etymology
làn + đường.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [laːn˨˩ ʔɗɨəŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [laːŋ˦˩ ʔɗɨəŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [laːŋ˨˩ ʔɗɨəŋ˨˩]
Noun
làn đường
- lane (part of a roadway)