请输入您要查询的单词:
单词
amprast
释义
amprast
Swedish
Adjective
amprast
superlative predicative form of
amper
.
随便看
hắc giả tiên hành
Hắc Long Giang
hắc tinh tinh
hắc tố
hắc ín
hắn
hắt
hắt hơi
hắt hủi
hắt xì
Hằng
hằng
hằng hà sa số
Hằng Nga
hằng ngày
hằng nhiệt
hằng số
hằng tinh
hằng đẳng thức
hẳn
hẵng
Hẹ
hẹ
hẹbẹhẹbẹ
hẹlẹhẹlẹ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/4 16:19:23