请输入您要查询的单词:
单词
locative cases
释义
locative cases
English
Noun
locative cases
plural of
locative case
随便看
chứng lý
chứng minh
chứng minh thư
chứng nghiệm
chứng nhân
chứng nhận
chứng thư
chứng thực
chứng tỏ
chứng từ
Chứt
chừ
chừa
chừng
chừng mực
chử
chửa
chửa hoang
chửi
chửi bới
chửi mắng
chửi thề
Chử Đồng Tử
chữ
chữa
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 13:42:49