请输入您要查询的单词:
单词
lobbyisters
释义
lobbyisters
Swedish
Noun
lobbyisters
indefinite genitive plural of
lobbyist
.
随便看
kọmputa
kọmpụta
kọnfu
kọngọ
kọnkere
kọnkọ
kọnputa
kọnsonanti
kọsẹ
kỳ
kỳ công
kỳ cọ
kỳ cục
kỳ diệu
kỳ giông
kỳ hạm
kỳ học
kỳ họp
kỳ khôi
kỳ lân
kỳ lân biển
kỳ lạ
kỳ nghỉ
kỳ nhông
kỳ phùng địch thủ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 8:39:04