请输入您要查询的单词:
单词
limanicos
释义
limanicos
Latin
Adjective
limanicōs
accusative masculine plural of
limanicus
随便看
mạng lưới
mạng lưới xã hội
mạng mẽo
mạng nhện
mạng thần kinh
mạng xã hội
Mạnh
mạnh
mạnh dạn
mạnh khoẻ
mạnh khỏe
mạnh mẽ
Mạnh Thường Quân
Mạnh Thường quân
Mạnh Tử
Mạnh Đức Tư Cưu
mạn tính
mạo
mạo hiểm
mạo muội
mạo từ
mạt
mạt chược
mạt cưa mướp đắng
mạt kiếp
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 6:19:28