请输入您要查询的单词:
单词
laskekaa
释义
laskekaa
Finnish
Verb
laskekaa
Second-person plural imperative form of
laskea
.
随便看
ngộ độc
ngộ độc thực phẩm
ngớ
ngớ ngẩn
ngớp
ngớt
ngờ
ngời
ngờ kép
ngờ vực
ngờ đơn
ngỡ
ngỡ ngàng
ngợi
ngợm
ngợp
ngụ
ngục
ngục tốt
ngụm
ngụ ngôn
ngụp
Ngụy
ngụy
ngụy biện
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 18:18:27