请输入您要查询的单词:
单词
laklak
释义
laklak
Bikol Central
Verb
laklak
(
said in anger
)
to drink
Synonym:
inom
随便看
băneasă
bănesc
Bănescu
bănet
bănește
Bănești
Băneștii Noi
băng
băng bó
băng ca
Băng Cốc
băng ghế
băng giá
băng huyết
băng hà
Băng-la-đét
băng phiến
băng rôn
băng thông
băng tải
băng tần
băng-đô
Băng Đảo
băni
Bănia
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 11:50:02