请输入您要查询的单词:
单词
amikhelline
释义
amikhelline
English
Noun
amikhelline
(
uncountable
)
An antimitotic drug.
随便看
trống prôvăng
trống trải
trống định âm
trốn thoát
trốn tránh
trốn tìm
trồi
trồng
trồng cây chuối
trồng trọt
trổ
trỗi
trội
trộm
trộm vía
trộn
trớn
trớt quớt
trớ trêu
trời
trời che đất chở
trời tru đất diệt
trời đánh
trời đánh thánh vật
trời đánh tránh bữa ăn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 15:57:58